• Tốc độ trục chính 9000 ÷ 11000 v/ph.
► Nhóm Sản Phẩm BT40 - Máy phay Akira Seiki |
![]() |
![]() ![]() ![]() ![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
STT | Đặc tính kỹ thuật | Model | ||
A. | Máy phay đứng trung tâm CNC Akira Seiki_Seri JR / SR |
JR
JRXP |
SR2
SR2XP |
SR3
SR3XP |
I. | Hệ điều khiển | Akira Mi745 (Mishubishi M70 platform) / Fanuc OiMD | ||
II. | Hành trình máy: | |||
1. | Hành trình trục X | 410mm | 550mm | 762mm |
2. | Hành trình trục Y | 410mm | 410mm | 410mm |
3. | Hành trình trục Z | 460mm | 460mm | 460mm |
4. | Khoảng cách từ mũi trục chính đến bàn làm việc | 75 ÷ 535mm | 75 ÷ 535mm | 75 ÷535mm |
5. | Khoảng cách từ tâm trục chính đến truc đứng | 420mm | 420mm | 420mm |
III. | Bàn làm việc | |||
1. | Kích thước bàn làm việc | 560 x 380mm | 700 x 380mm | 910 x 380mm |
2. | Kiểu rãnh T | 16 x 80 x 4 slots | 16 x 80 x4 slots | 16 x 80 x 4 slots |
IV | Trục chính | |||
1. | Công suất motor trục chính lớn nhất | 10HP - 30min | 10HP - 30min | 10HP - 30min |
2. | Tốc độ trục chính | 9000rpm 11000rpm |
9000rpm 11000rpm |
9000rpm 11000rpm |
3. | Kiểu côn trục chính | BT40 | BT40 | BT40 |
V. | Tốc độ chạy bàn | |||
1. | Tốc độ chạy bàn nhanh theo truc X/ Y/ Z | 30/30/24M/min 36/36/30M/min |
30/30/24M/min 36/36/30M/min |
30/30/24M/min 36/36/30M/min |
2. | Tốc độ chạy bàn gia công theo truc X / Y/ Z | 10/10/10M/min 12/12/10M/min |
10/10/10M/min 12/12/10M/min |
10/10/10M/min 12/12/10M/min |
VI. | Hệ thống thay dao tự động | |||
1. | Dung lượng ổ dao | Kiểu trống 12 dao Kiểu tay gắp 16 dao |
Kiểu trống 16 dao Kiểu tay gắp 20 dao |
Kiểu trống 16 dao Kiểu tay gắp 20 dao |
2. | Đường kính dao lớn nhất | 100mm 75mm |
100mm 75mm |
100mm 75mm |
3. | Đường kính dao lớn nhất khi không có dao bên cạnh | 150mm 150mm |
150mm 150mm |
150mm 150mm |
4. | Chiều dài dao lớn nhất | 250mm 250mm |
250mm 250mm |
250mm 250mm |
5. | Trọng lượng dao lớn nhất | 7kg | 7kg | 7kg |
B. | Phụ kiện tiêu chuẩn | C. | Phụ kiện lựa chọn thêm |
1. | Vít me bi cho 3 trục X/Y/Z | 1. | Biến áp nguồn vào 3 pha, 380V, 50/60Hz |
2. | Băng dẫn tuyến tính cho trục X/Y/Z, xuất xứ Đài Loan | 2. | Làm mát trục chính bằng dầu |
3. | Thay dao tự động kiểu trống 12 dao/ 16 dao | 3. | Thay dao tự động kiểu gắp 16 dao/ 20 dao |
4. | Lái trục chính bằng dây đai | 4. | Tưới nguội quanh mũi trục chính |
5. | Làm mát bằng khí bên trong trục chính | 5. | Tưới nguội xuyên qua đầu trục chính |
6. | Làm nguội bằng khí xuyên qua khối đầu trục chính | 6. | Súng phun nước làm sạch |
7. | Thổi khí trong côn trục chính | 7. | Súng phun khí làm sạch |
8. | Bộ cân bằng khối đầu trục chính bằng khí | 8. | Thiết bị tải phôi tự động |
9. | Tarô cứng | 9. | Xe đẩy phôi |
10. | Bao che kín máy (không bao gồm bao che kín máy ở phía sau) | 10. | Tự động tắt máy khi có lệnh M30 |
11. | Tưới nguội ngay đầu trục chính | 11. | Bộ thổi khí phôi tự động khi có lệnh M07 |
12. | Bộ trao đổi nhiệt cho tủ điện | 12. | Bàn xoay CNC (trục thứ 4) |
13. | Bộ tay quay bàn từ xa | ||
14. | Đèn báo trạng thái hoạt động 3 màu | ||
15. | Đèn làm việc | ||
16. | Bôi trơn băng tự động | ||
17. | Bộ tách dầu - nước | ||
18. | Miếng kênh & bulong kênh phẳng máy | ||
19. | Dụng cụ sửa chữa và hộp dựng dụng cụ | ||
20. | Bảo hành 1 năm cho phần cơ khí | ||
21. | Bảo hành 2 năm cho phần điều khiển |