Vietnam English
Danh mục sản phẩm
Máy Công Cụ » Máy Phay Đứng Trung Tâm CNC

Máy phay Akira Seiki Seri JR / SR

• Tốc độ trục chính 9000 ÷ 11000 v/ph.

• Giá cả phù hợp.
• Khởi sự đầu tư.
• 6 Models

Số lần xem (2488)
► Nhóm Sản Phẩm BT40 - Máy phay Akira Seiki


Thân máy được đúc theo tiêu chuẩn MEEHANITE đảm bảo độ cứng vững và chính xác cao.
Mỗi thân máy Akira Seiki đều được đúc bởi xưởng đúc đạt tiêu chuẩn MEEHANITE ủy quyền.
Bản chứng chỉ MEEHANITE được đính kèm theo mỗi thân máy Akira Seiki.


Trục chính tốc độ cao với quán tính thấp và cân bằng động tốt làm tăng hiệu suất gia công.

Hệ thống làm mát bằng khí hoàn chỉnh giử nhiệt độ trục chính ổn định và kết hợp dòng khí làm nguội qua khối đầu trục chính giúp ngăn chặn biến dạng trong quá trình gia công.

Hệ số ma sát và tải trước nhỏ nhất giữa bề mặt di chuyển và những viên bi chính xác của băng dẫn tương thích với di chuyển nhanh, định vị chính xác và giảm sai số vị trí.

 Hệ điều khiển hiệu suất cao Akira Mi745 đựa trên nền tảng Mishubishi M70 Platform cho phép gia công tốc độ cao, chính xác cao, di chuyển đường cong (contour) nhanh và êm dịu.

STT Đặc tính kỹ thuật Model
A. Máy phay đứng trung tâm CNC Akira Seiki_Seri JR / SR
JR
JRXP
SR2
SR2XP
SR3
SR3XP
I. Hệ điều khiển Akira Mi745 (Mishubishi M70 platform) / Fanuc OiMD
II. Hành trình máy:

1. Hành trình trục X 410mm 550mm 762mm
2. Hành trình trục Y 410mm 410mm 410mm
3. Hành trình trục Z 460mm 460mm 460mm
4. Khoảng cách từ mũi trục chính đến bàn làm việc 75 ÷ 535mm 75 ÷ 535mm 75 ÷535mm
5. Khoảng cách từ tâm trục chính đến truc đứng 420mm 420mm 420mm
III. Bàn làm việc


1. Kích thước bàn làm việc 560 x 380mm 700 x 380mm 910 x 380mm
2. Kiểu rãnh T 16 x 80 x 4 slots 16 x 80 x4 slots 16 x 80 x 4 slots
IV Trục chính


1. Công suất motor trục chính lớn nhất 10HP - 30min 10HP - 30min 10HP - 30min
2. Tốc độ trục chính 9000rpm
11000rpm
9000rpm
11000rpm
9000rpm
11000rpm
3. Kiểu côn trục chính BT40 BT40 BT40
V. Tốc độ chạy bàn


1. Tốc độ chạy bàn nhanh theo truc X/ Y/ Z 30/30/24M/min
36/36/30M/min
30/30/24M/min
36/36/30M/min
30/30/24M/min
36/36/30M/min
2. Tốc độ chạy bàn gia công theo truc X / Y/ Z 10/10/10M/min
12/12/10M/min
10/10/10M/min
12/12/10M/min
10/10/10M/min
12/12/10M/min
VI. Hệ thống thay dao tự động


1. Dung lượng ổ dao Kiểu trống 12 dao
Kiểu tay gắp 16 dao
Kiểu trống 16 dao
Kiểu tay gắp 20 dao
Kiểu trống 16 dao
Kiểu tay gắp 20 dao
2. Đường kính dao lớn nhất 100mm
75mm
100mm
75mm
100mm
75mm
3. Đường kính dao lớn nhất khi không có dao bên cạnh 150mm
150mm
150mm
150mm
150mm
150mm
4. Chiều dài dao lớn nhất 250mm
250mm
250mm
250mm
250mm
250mm
5. Trọng lượng dao lớn nhất 7kg 7kg 7kg
B. Phụ kiện tiêu chuẩn C. Phụ kiện lựa chọn thêm
1. Vít me bi cho 3 trục X/Y/Z 1. Biến áp nguồn vào 3 pha, 380V, 50/60Hz
2. Băng dẫn tuyến tính cho trục X/Y/Z, xuất xứ Đài Loan 2. Làm mát trục chính bằng dầu
3. Thay dao tự động kiểu trống 12 dao/ 16 dao 3. Thay dao tự động kiểu gắp 16 dao/ 20 dao
4. Lái trục chính bằng dây đai 4. Tưới nguội quanh mũi trục chính
5. Làm mát bằng khí bên trong trục chính 5. Tưới nguội xuyên qua đầu trục chính
6. Làm nguội bằng khí xuyên qua khối đầu trục chính 6. Súng phun nước làm sạch
7. Thổi khí trong côn trục chính 7. Súng phun khí làm sạch
8. Bộ cân bằng khối đầu trục chính bằng khí 8. Thiết bị tải phôi tự động
9. Tarô cứng 9. Xe đẩy phôi
10. Bao che kín máy (không bao gồm bao che kín máy ở phía sau) 10. Tự động tắt máy khi có lệnh M30
11. Tưới nguội ngay đầu trục chính 11. Bộ thổi khí phôi tự động khi có lệnh M07
12. Bộ trao đổi nhiệt cho tủ điện 12. Bàn xoay CNC (trục thứ 4)
13. Bộ tay quay bàn từ xa
14. Đèn báo trạng thái hoạt động 3 màu
15. Đèn làm việc
16. Bôi trơn băng tự động
17. Bộ tách dầu - nước
18. Miếng kênh & bulong kênh phẳng máy
19. Dụng cụ sửa chữa và hộp dựng dụng cụ
20. Bảo hành 1 năm cho phần cơ khí
21. Bảo hành 2 năm cho phần điều khiển

* Tất cả các thông số kỹ thuật nhà sản xuất có thể thay đổi mà không thông báo.

Loading the player...