Vietnam English
Danh mục sản phẩm
Máy Công Cụ » Máy Phay Đứng Trung Tâm CNC
Máy phay Akira Seiki Seri SV

Máy phay Akira Seiki Seri SV

• Tốc độ trục chính 14000 ÷ 15000 v/ph.

• Tốc độ gia công cao.
• Gia công chính xác cao.
• 9 Models

Số lần xem (6414)
► Nhóm Sản Phẩm BT40 - Máy Akira Seiki


Thân máy được đúc theo tiêu chuẩn MEEHANITE đảm bảo độ cứng vững và chính xác cao.
Mỗi thân máy Akira Seiki đều được đúc bởi xưởng đúc đạt tiêu chuẩn MEEHANITE ủy quyền.
Bản chứng chỉ MEEHANITE được đính kèm theo mỗi thân máy Akira Seiki.


Trục chính tốc độ cao với quán tính thấp và cân bằng động tốt làm tăng hiệu suất gia công.

Hệ thống làm mát bằng khí hoàn chỉnh giử nhiệt độ trục chính ổn định và kết hợp dòng khí làm nguội qua khối đầu trục chính giúp ngăn chặn biến dạng trong quá trình gia công.

Hệ số ma sát và tải trước nhỏ nhất giữa bề mặt di chuyển và những viên bi chính xác của băng dẫn tương thích với di chuyển nhanh, định vị chính xác và giảm sai số vị trí.

Hệ điều khiển hiệu suất cao Akira Mi745 đựa trên nền tảng Mishubishi M700 Platform cho phép gia công tốc độ cao, chính xác cao, di chuyển đường cong (contour) nhanh và êm dịu.

STT Đặc tính kỹ thuật Model
A. Máy phay đứng trung tâm CNC Akira Seiki_Seri SV
SV550
SV760
SV815
I. Hệ điều khiển Akira Mi745 (Mishubishi M700 platform) / Fanuc OiMD
II. Hành trình máy

1. Hành trình trục X 550mm 760mm 815mm
2. Hành trình trục Y 435mm 435mm 540mm
3. Hành trình trục Z 520mm 520mm 560mm
4. Khoảng cách từ mũi trục chính đến bàn làm việc 75 ÷ 595mm 75 ÷ 595mm 75 ÷635mm
5. Khoảng cách từ tâm trục chính đến truc đứng 450mm 450mm 550mm
III. Bàn làm việc


1. Kích thước bàn làm việc 700 x 400mm 910 x 400mm 950 x 480mm
2. Kiểu rãnh T 18 x 80 x 4 slots 18 x 80 x 4 slots 18 x 80 x 5 slots
IV Trục chính


1. Công suất motor trục chính lớn nhất 25HP - 30min 25HP - 30min 30HP - 30min
2. Tốc độ trục chính 14000rpm
15000rpm
14000rpm
15000rpm
14000rpm
15000rpm
3. Kiểu côn trục chính BT40 BT40 BT40
V. Tốc độ chạy bàn


1. Tốc độ chạy bàn nhanh theo truc X/ Y/ Z 48/48/36M/min 48/48/36M/min 48/48/36M/min
2. Tốc độ chạy bàn gia công theo truc X / Y/ Z 12/12/12M/min 12/12/12M/min 12/12/12M/min
VI. Hệ thống thay dao tự động


1. Dung lượng ổ dao Kiểu tay gắp 28 dao Kiểu tay gắp 28 dao Kiểu tay gắp 36 dao
2. Đường kính dao lớn nhất 65mm 65mm 65mm
3. Đường kính dao lớn nhất khi không có dao bên cạnh 130mm 130mm 130mm
4. Chiều dài dao lớn nhất 250mm 250mm 250mm
5. Trọng lượng dao lớn nhất 7kg 7kg 7kg

Xem tiếp Model khác:

STT Đặc tính kỹ thuật Model
A. Máy phay đứng trung tâm CNC Akira Seiki_Seri SV
SV1050
SV1300
SV1150
I. Hệ điều khiển Akira Mi745 (Mishubishi M700 platform) / Fanuc OiMD
II. Hành trình máy

1. Hành trình trục X 1050mm 1300mm 1150mm
2. Hành trình trục Y 540mm 540mm 640mm
3. Hành trình trục Z 560mm 560mm 660mm
4. Khoảng cách từ mũi trục chính đến bàn làm việc 75 ÷ 635mm 75 ÷ 635mm 100 ÷760mm
5. Khoảng cách từ tâm trục chính đến truc đứng 550mm 550mm 670mm
III. Bàn làm việc


1. Kích thước bàn làm việc 1200 x 480mm 1450 x 480mm 1300 x 600mm
2. Kiểu rãnh T 18 x 80 x 5 slots 18 x 80 x 5 slots 18 x 100 x 5 slots
IV Trục chính


1. Công suất motor trục chính lớn nhất 30HP - 30min 30HP - 30min 30HP - 30min
2. Tốc độ trục chính 14000rpm
15000rpm
14000rpm
15000rpm
14000rpm
15000rpm
3. Kiểu côn trục chính BT40 BT40 BT40
V. Tốc độ chạy bàn


1. Tốc độ chạy bàn nhanh theo truc X/ Y/ Z 48/48/36M/min 48/48/36M/min 36/36/30M/min
2. Tốc độ chạy bàn gia công theo truc X / Y/ Z 12/12/12M/min 12/12/12M/min 12/12/12M/min
VI. Hệ thống thay dao tự động


1. Dung lượng ổ dao Kiểu tay gắp 36 dao Kiểu tay gắp 36 dao Kiểu tay gắp 36 dao
2. Đường kính dao lớn nhất 65mm 65mm 65mm
3. Đường kính dao lớn nhất khi không có dao bên cạnh 130mm 130mm 130mm
4. Chiều dài dao lớn nhất 250mm 250mm 250mm
5. Trọng lượng dao lớn nhất 7kg 7kg 7kg

Xem tiếp Model khác:

STT Đặc tính kỹ thuật Model
A. Máy phay đứng trung tâm CNC Akira Seiki_Seri SV
SV1350
SV1630
SV2050
I. Hệ điều khiển Akira Mi745 (Mishubishi M700 platform) / Fanuc OiMD
II. Hành trình máy

1. Hành trình trục X 1350mm 1630mm 2060mm
2. Hành trình trục Y 640mm 850mm 850mm
3. Hành trình trục Z 660mm 815mm 815mm
4. Khoảng cách từ mũi trục chính đến bàn làm việc 100 ÷ 760mm 100 ÷ 915mm 100 ÷ 915mm
5. Khoảng cách từ tâm trục chính đến truc đứng 670mm 860mm 860mm
III. Bàn làm việc


1. Kích thước bàn làm việc 1500 x 600mm 1750 x 800mm 2150 x 800mm
2. Kiểu rãnh T 18 x 100 x 5 slots 18 x 125 x 6 slots 18 x 125 x 6 slots
IV Trục chính


1. Công suất motor trục chính lớn nhất 30HP - 30min 30HP - 30min 30HP - 30min
2. Tốc độ trục chính 14000rpm
15000rpm
14000rpm
15000rpm
14000rpm
15000rpm
3. Kiểu côn trục chính BT40 BT40 BT40
V. Tốc độ chạy bàn


1. Tốc độ chạy bàn nhanh theo truc X/ Y/ Z 36/36/30M/min 36/36/30M/min 36/36/30M/min
2. Tốc độ chạy bàn gia công theo truc X / Y/ Z 12/12/12M/min 12/12/12M/min 12/12/12M/min
VI. Hệ thống thay dao tự động


1. Dung lượng ổ dao Kiểu tay gắp 36 dao Kiểu tay gắp 36 dao Kiểu tay gắp 36 dao
2. Đường kính dao lớn nhất 65mm 65mm 65mm
3. Đường kính dao lớn nhất khi không có dao bên cạnh 130mm 130mm 130mm
4. Chiều dài dao lớn nhất 250mm 250mm 250mm
5. Trọng lượng dao lớn nhất 7kg 7kg 7kg
B. Phụ kiện tiêu chuẩn C. Phụ kiện lựa chọn thêm
1. Vít me bi cho 3 trục X/Y/Z 1. Biến áp nguồn vào 3 pha, 380V, 50/60Hz
2. Băng dẫn tuyến tính cho trục X/Y/Z: THK với Model NR (chịu tải trọng cao)
xuất xứ Nhật Bản cho Model: SV550, SV760
2. Lái trục chính trực tiếp
3. Băng dẫn tuyến tính cho trục X/Y: THK với Model NR (chịu tải trọng cao) xuất xứ Nhật Bản;
trục Z băng hộp cho Model: SV815, SV1150, SV1350, SV1630, SV2060
3. Tưới nguội xuyên qua đầu trục chính
4. Thay dao tự động kiểu tay gắp 28 dao/ 36 dao 4. Súng phun nước làm sạch
5. Lái trục chính bằng dây đai 5. Súng phun khí làm sạch
6. Làm mát bằng khí bên trong trục chính 6. Thiết bị tải phôi tự động
7. Làm nguội bằng khí xuyên qua khối đầu trục chính 7. Xe đẩy phôi
8. Làm mát trục chính bằng dầu 8. Bàn xoay CNC (trục thứ 4)
9. Thổi khí trong côn trục chính 9. Thiết bị dò dao tự động theo chiều dài dao, hiệu Metrol TE24E, Nhật Bản
10. Bộ cân bằng khối đầu trục chính 10. Thiết bị dò dao tự động theo chiều dài / đường kính dao, hiệu chỉnh Renishaw TS-27
11. Tarô cứng
12. Bao che kín máy
13. Tưới nguội ngay đầu trục chính
14. Tưới nguội quanh mũi trục chính
15. Hệ thống bơm áp suất cao thổi phôi
16. Bộ trao đổi nhiệt cho tủ điện
17. Bộ tay quay bàn từ xa
18. Đèn báo trạng thái hoạt động 3 màu
19. 02 Đèn làm việc
20. Bôi trơn băng tự động
21. Tự động tắt máy khi có lệnh M30
22. Bộ thổi khí phôi tự động khi có lệnh M07
23. Bộ tách dầu - nước
24. Miếng kênh & bulong kênh phẳng máy
25. Dụng cụ sửa chữa và hộp dựng dụng cụ
26. Bảo hành 1 năm cho phần cơ khí
27. Bảo hành 2 năm cho phần điều khiển

* Tất cả các thông số kỹ thuật nhà sản xuất có thể thay đổi mà không thông báo.