Vietnam English
Danh mục sản phẩm
Máy Công Cụ » Máy Phay Đứng Trung Tâm CNC
Akira Seiki_ Seri HV-A

Akira Seiki_ Seri HV-A

• Tốc độ trục chính cao với BT50.

• Tốc độ trục chính 8000 v/phút.
• Gia công tốc độ cao với BT50.
• 4 Models

Số lần xem (1510)
► Nhóm Sản Phẩm BT40 - Akira Seiki


Thân máy được đúc theo tiêu chuẩn MEEHANITE đảm bảo độ cứng vững và chính xác cao.
Mỗi thân máy Akira Seiki đều được đúc bởi xưởng đúc đạt tiêu chuẩn MEEHANITE ủy quyền.
Bản chứng chỉ MEEHANITE được đính kèm theo mỗi thân máy Akira Seiki.


Trục chính tốc độ cao với quán tính thấp và cân bằng động tốt làm tăng hiệu suất gia công.

Hệ thống làm mát bằng khí hoàn chỉnh giử nhiệt độ trục chính ổn định và kết hợp dòng khí làm nguội qua khối đầu trục chính giúp ngăn chặn biến dạng trong quá trình gia công.

Hệ số ma sát và tải trước nhỏ nhất giữa bề mặt di chuyển và những viên bi chính xác của băng dẫn tương thích với di chuyển nhanh, định vị chính xác và giảm sai số vị trí.

Hệ điều khiển hiệu suất cao Akira Mi745 đựa trên nền tảng Mishubishi M700 Platform cho phép gia công tốc độ cao, chính xác cao, di chuyển đường cong (contour) nhanh và êm dịu.

STT Đặc tính kỹ thuật Model
A. Máy phay đứng trung tâm CNC Akira Seiki_Seri HV-A HV4.5A HV5.5A HV6A HV8A
I. Hệ điều khiển Akira Mi745 (Mishubishi M700 platform) / Fanuc OiMD
II. Hành trình máy


1. Hành trình trục X 1150mm 1350mm 1630mm 2060mm
2. Hành trình trục Y 640mm 640mm 850mm 850mm
3. Hành trình trục Z 660mm 660mm 815mm 815mm
4. Khoảng cách từ mũi trục chính đến bàn làm việc 100 ÷ 760mm 100 ÷ 760mm 120 ÷ 935mm 120 ÷ 935mm
5. Khoảng cách từ tâm trục chính đến truc đứng 670mm 670mm 860mm 860mm
III. Bàn làm việc



1. Kích thước bàn làm việc 1300 x 600mm 1500 x 600mm 1750 x 800mm 2150 x 800mm
2. Kiểu rãnh T 18 x 100 x 5 slots 18 x 100 x 5 slots 18 x 125 x 6 slots 18 x 125 x 6 slots
IV Trục chính



1. Công suất motor trục chính lớn nhất 30HP - 30min 30HP - 30min 30HP - 30min 30HP - 30min
2. Tốc độ trục chính 8000rpm 8000rpm 8000rpm 8000rpm
3. Kiểu côn trục chính BT50 BT50 BT50 BT50
V. Tốc độ chạy bàn



1. Tốc độ chạy bàn nhanh theo truc X/ Y/ Z 36/36/30M/min 36/36/30M/min 36/36/30M/min 36/36/30M/min
2. Tốc độ chạy bàn gia công theo truc X / Y/ Z 10/10/10M/min 10/10/10M/min 10/10/10M/min 10/10/10M/min
VI. Hệ thống thay dao tự động



1. Dung lượng ổ dao Kiểu tay gắp 28 dao Kiểu tay gắp 28 dao Kiểu tay gắp 28 dao Kiểu tay gắp 28 dao
2. Đường kính dao lớn nhất 105mm 105mm 105mm 105
3. Đường kính dao lớn nhất khi không có dao bên cạnh 150mm 150mm 150mm 150m
4. Chiều dài dao lớn nhất 350mm 350mm 350mm 350m
5. Trọng lượng dao lớn nhất 15kg 15kg 15kg 15kg
B. Phụ kiện tiêu chuẩn C. Phụ kiện lựa chọn thêm
1. Vít me bi cho 3 trục X/Y/Z 1. Biến áp nguồn vào 3 pha, 380V, 50/60Hz
2. Băng dẫn tuyến tính cho trục X/Y: THK với Model NR (chịu tải trọng cao) xuất xứ Nhật Bản, trục Z băng hộp 2. Tưới nguội xuyên qua đầu trục chính
3. Thay dao tự động kiểu tay gắp, 28 dao
3. Súng phun nước làm sạch
4. Lái trục chính bằng dây đai 4. Súng phun khí làm sạch
5. Làm mát bằng khí bên trong trục chính 5. Thiết bị tải phôi tự động
6. Làm nguội bằng khí xuyên qua khối đầu trục chính 6. Xe đẩy phôi
7. Làm mát trục chính bằng dầu 7. Bàn xoay CNC (trục thứ 4)
8. Thổi khí trong côn trục chính 8. Thiết bị dò dao tự động theo chiều dài dao, hiệu Metrol TE24E, Nhật Bản
9. Bộ cân bằng khối đầu trục chính bằng cơ 9. Thiết bị dò dao tự động theo chiều dài / đường kính dao, hiệu chỉnh Renishaw TS-27
10. Tarô cứng
11. Bao che kín máy
12. Tưới nguội ngay đầu trục chính
13. Tưới nguội quanh mũi trục chính
14. Hệ thống bơm áp suất cao thổi phôi
15. Bộ trao đổi nhiệt cho tủ điện
16. Bộ tay quay bàn từ xa
17. Đèn báo trạng thái hoạt động 3 màu
18. 02 Đèn làm việc
19. Bôi trơn băng tự động
20. Tự động tắt máy khi có lệnh M30
21. Bộ thổi khí phôi tự động khi có lệnh M07
22. Bộ tách dầu - nước
23. Miếng kênh & bulong kênh phẳng máy
24. Dụng cụ sửa chữa và hộp dựng dụng cụ
25. Bảo hành 1 năm cho phần cơ khí
26. Bảo hành 2 năm cho phần điều khiển

* Tất cả các thông số kỹ thuật nhà sản xuất có thể thay đổi mà không thông báo.