• 2 - Axis Turning.
|
|
Bản chứng chỉ MEEHANITE được đính kèm theo mỗi thân máy Akira Seiki. |
|
|
|
Hệ số ma sát và tải trước nhỏ nhất giữa bề mặt di chuyển và những viên bi chính xác của băng dẫn tương thích với di chuyển nhanh, định vị chính xác và giảm sai số vị trí. |
|
Hệ điều khiển hiệu suất cao Akira Mi745 đựa trên nền tảng Mishubishi cho phép gia công tốc độ cao, chính xác cao, di chuyển contour nhanh và êm dịu. |
No. | Specification | Unit | Model | |||||
A. | Proforma 2 axis Turning, SL Series | GT12 | SL15 | SL20 | SL25 | SL30 SL30L |
SL35 SL35L |
|
I. | Controller | Mishubishi or Fanuc | ||||||
|
Capacity | |||||||
1. | Max. Swing over bed | mm | 400 | 450 | 450 | 530 | 600 | 650 |
2. | Max. Cutting diameter | mm | 250 | 280 | 280 | 350 | 400 | 450 |
3. | Max. Cutting length | mm | 200 | 200 | 330 | 400 | 600 1000 |
600 1000 |
4. | Chuck size | mm | CR42 | CR42 | 6" | 8" | 8" 10" (Option) |
10" 12" (Option) |
5. | Draw tube bore | mm | 42 | 42 | 45 | 52 | 65 | 78 |
|
Axis | |||||||
1. | X axis travel | mm | 420 | 150+10 | 150+10 | 195+15 | 220+20 | 235+20 |
2. | Z axis travel | mm | 220 | 220 | 350 | 435 | 610 1010 |
630 1025 |
|
Spindle | |||||||
1. | Spindle nose | A2-5 | A2-5 | A2-5 | A2-6 | A2-6 | A2-8 | |
2. | Max. speed | rpm | 6000 | 6000 | 6000 | 5000 | 4500 | 3500 |
|
Turret | |||||||
1. | Number of tools | station | Gang Tool | 10 | 10 | 12 | 12 | 12 |
2. | OD Tool size | mm | 20 | 20 | 20 | 20 | 25 | 25 |
|
Tail stock | |||||||
1. | Quill taper | mm | -- | -- | MT3 | MT4 | MT4 | MT4 |