Vietnam English
Danh mục sản phẩm
Máy Công Cụ » Máy Phay Đứng Trung Tâm CNC

Máy phay Akira Seiki Seri V

• Tốc độ trục chính 9000 ÷ 12000 v/ph.

• Hiệu suất gia công cao.
• Gia công nhanh hơn.
• 18 Models

Số lần xem (6227)
► Nhóm Sản Phẩm BT40 - Máy phay đứng trung tâm CNC Akira Seiki


Thân máy được đúc theo tiêu chuẩn MEEHANITE đảm bảo độ cứng vững và chính xác cao.
Mỗi thân máy Akira Seiki đều được đúc bởi xưởng đúc đạt tiêu chuẩn MEEHANITE ủy quyền.
Bản chứng chỉ MEEHANITE được đính kèm theo mỗi thân máy Akira Seiki.


Trục chính tốc độ cao với quán tính thấp và cân bằng động tốt làm tăng hiệu suất gia công.

Hệ thống làm mát bằng khí hoàn chỉnh giử nhiệt độ trục chính ổn định và kết hợp dòng khí làm nguội qua khối đầu trục chính giúp ngăn chặn biến dạng trong quá trình gia công.

Hệ số ma sát và tải trước nhỏ nhất giữa bề mặt di chuyển và những viên bi chính xác của băng dẫn tương thích với di chuyển nhanh, định vị chính xác và giảm sai số vị trí.

Hệ điều khiển hiệu suất cao Akira Mi745 đựa trên nền tảng Mishubishi M70 Platform cho phép gia công tốc độ cao, chính xác cao, di chuyển đường cong (contour) nhanh và êm dịu.

STT Đặc tính kỹ thuật Model
A. Máy phay đứng trung tâm CNC Akira Seiki_Seri JR / SR
V2
V2XP
V2.5
V2.5XP
V3
V3XP
I. Hệ điều khiển Akira Mi745 (Mishubishi M70 platform) / Fanuc OiMD
II. Hành trình máy

1. Hành trình trục X 550mm 760mm 815mm
2. Hành trình trục Y 435mm 435mm 540mm
3. Hành trình trục Z 520mm 520mm 560mm
4. Khoảng cách từ mũi trục chính đến bàn làm việc 75 ÷ 595mm 75 ÷ 595mm 75 ÷635mm
5. Khoảng cách từ tâm trục chính đến truc đứng 450mm 450mm 550mm
III. Bàn làm việc


1. Kích thước bàn làm việc 700 x 400mm 910 x 400mm 950 x 480mm
2. Kiểu rãnh T 18 x 80 x 4 slots 18 x 80 x 4 slots 18 x 80 x 5 slots
IV Trục chính


1. Công suất motor trục chính lớn nhất 20HP - 30min 20HP - 30min 25HP - 30min
2. Tốc độ trục chính 9000rpm
12000rpm
9000rpm
12000rpm
9000rpm
12000rpm
3. Kiểu côn trục chính BT40 BT40 BT40
V. Tốc độ chạy bàn


1. Tốc độ chạy bàn nhanh theo truc X/ Y/ Z 40/40/30M/min
44/44/36M/min
40/40/30M/min
44/44/36M/min
40/40/25M/min
44/44/25M/min
2. Tốc độ chạy bàn gia công theo truc X / Y/ Z 10/10/10M/min
12/12/10M/min
10/10/10M/min
12/12/10M/min
10/10/10M/min
12/12/10M/min
VI. Hệ thống thay dao tự động


1. Dung lượng ổ dao Kiểu trống 20 dao
Kiểu tay gắp 28 dao
Kiểu trống 20 dao
Kiểu tay gắp 28 dao
Kiểu trống 24 dao
Kiểu tay gắp 28 dao
2. Đường kính dao lớn nhất 80mm
65mm
80mm
65mm
90mm
65mm
3. Đường kính dao lớn nhất khi không có dao bên cạnh 160mm
130mm
160mm
130mm
160mm
130mm
4. Chiều dài dao lớn nhất 250mm
250mm
250mm
250mm
250mm
250mm
5. Trọng lượng dao lớn nhất 7kg 7kg 7kg

Xem tiếp Model khác:

STT Đặc tính kỹ thuật Model
A. Máy phay đứng trung tâm CNC Akira Seiki_Seri JR / SR
V4
V4XP
V5
V5XP
V4.5
V4.5XP
I. Hệ điều khiển Akira Mi745 (Mishubishi M70 platform) / Fanuc OiMD
II. Hành trình máy

1. Hành trình trục X 1050mm 1300mm 1150mm
2. Hành trình trục Y 540mm 540mm 640mm
3. Hành trình trục Z 560mm 560mm 660mm
4. Khoảng cách từ mũi trục chính đến bàn làm việc 75 ÷ 635mm 75 ÷ 635mm 100 ÷760mm
5. Khoảng cách từ tâm trục chính đến truc đứng 550mm 550mm 670mm
III. Bàn làm việc


1. Kích thước bàn làm việc 1200 x 480mm 1450 x 480mm 1300 x 600mm
2. Kiểu rãnh T 18 x 80 x 5 slots 18 x 80 x 5 slots 18 x 100 x 5 slots
IV Trục chính


1. Công suất motor trục chính lớn nhất 25HP - 30min 25HP - 30min 25HP - 30min
2. Tốc độ trục chính 9000rpm
12000rpm
9000rpm
12000rpm
9000rpm
12000rpm
3. Kiểu côn trục chính BT40 BT40 BT40
V. Tốc độ chạy bàn


1. Tốc độ chạy bàn nhanh theo truc X/ Y/ Z 40/40/25M/min
44/44/25M/min
40/40/25M/min
44/44/25M/min
30/30/25M/min
33/33/25M/min
2. Tốc độ chạy bàn gia công theo truc X / Y/ Z 10/10/10M/min
12/12/10M/min
10/10/10M/min
12/12/10M/min
10/10/10M/min
12/12/10M/min
VI. Hệ thống thay dao tự động


1. Dung lượng ổ dao Kiểu trống 24 dao
Kiểu tay gắp 28 dao
Kiểu trống 24 dao
Kiểu tay gắp 28 dao
Kiểu trống 24 dao
Kiểu tay gắp 28 dao
2. Đường kính dao lớn nhất 90mm
65mm
90mm
65mm
90mm
65mm
3. Đường kính dao lớn nhất khi không có dao bên cạnh 160mm
130mm
160mm
130mm
160mm
130mm
4. Chiều dài dao lớn nhất 250mm
250mm
250mm
250mm
250mm
250mm
5. Trọng lượng dao lớn nhất 7kg 7kg 7kg

Xem tiếp Model khác:

STT Đặc tính kỹ thuật Model
A. Máy phay đứng trung tâm CNC Akira Seiki_Seri JR / SR
V5.5
V5.5XP
V6
V6XP
V8
V8XP
I. Hệ điều khiển Akira Mi745 (Mishubishi M70 platform) / Fanuc OiMD
II. Hành trình máy

1. Hành trình trục X 1350mm 1630mm 2060mm
2. Hành trình trục Y 640mm 850mm 850mm
3. Hành trình trục Z 660mm 815mm 815mm
4. Khoảng cách từ mũi trục chính đến bàn làm việc 100 ÷ 760mm 100 ÷ 915mm 100 ÷ 915mm
5. Khoảng cách từ tâm trục chính đến truc đứng 670mm 860mm 860mm
III. Bàn làm việc


1. Kích thước bàn làm việc 1500 x 600mm 1750 x 800mm 2150 x 800mm
2. Kiểu rãnh T 18 x 100 x 5 slots 18 x 125 x 6 slots 18 x 125 x 6 slots
IV Trục chính


1. Công suất motor trục chính lớn nhất 25HP - 30min 25HP - 30min 25HP - 30min
2. Tốc độ trục chính 9000rpm
12000rpm
9000rpm
12000rpm
9000rpm
12000rpm
3. Kiểu côn trục chính BT40 BT40 BT40
V. Tốc độ chạy bàn


1. Tốc độ chạy bàn nhanh theo truc X/ Y/ Z 30/30/25M/min
33/33/25M/min
30/30/25M/min
33/33/25M/min
30/30/25M/min
33/33/25M/min
2. Tốc độ chạy bàn gia công theo truc X / Y/ Z 10/10/10M/min
12/12/10M/min
10/10/10M/min
12/12/10M/min
10/10/10M/min
12/12/10M/min
VI. Hệ thống thay dao tự động


1. Dung lượng ổ dao Kiểu trống 24 dao
Kiểu tay gắp 28 dao
Kiểu trống 24 dao
Kiểu tay gắp 28 dao
Kiểu trống 24 dao
Kiểu tay gắp 28 dao
2. Đường kính dao lớn nhất 90mm
65mm
90mm
65mm
90mm
65mm
3. Đường kính dao lớn nhất khi không có dao bên cạnh 160mm
130mm
160mm
130mm
160mm
130mm
4. Chiều dài dao lớn nhất 250mm
250mm
250mm
250mm
250mm
250mm
5. Trọng lượng dao lớn nhất 7kg 7kg 7kg
B. Phụ kiện tiêu chuẩn C. Phụ kiện lựa chọn thêm
1. Vít me bi cho 3 trục X/Y/Z 1. Biến áp nguồn vào 3 pha, 380V, 50/60Hz
2. Băng dẫn tuyến tính cho trục X/Y/Z: THK với Model NR (chịu tải trọng cao) xuất xứ Nhật Bản cho Model: V2, V2.5 2. Làm mát trục chính bằng dầu
3. Băng dẫn tuyến tính cho trục X/Y: THK với Model NR (chịu tải trọng cao) xuất xứ Nhật Bản; trục Z băng hộp cho Model: V3, V4, V4.5, V5, V5.5, V6, V8 3. Thay dao tự động kiểu gắp 16 dao/ 20 dao
4. Thay dao tự động kiểu trống 20 dao/ 24 dao 4. Lái trục chính trực tiếp
5. Lái trục chính bằng dây đai 5. Tưới nguội quanh mũi trục chính
6. Làm mát bằng khí bên trong trục chính 6. Tưới nguội xuyên qua đầu trục chính
7. Làm nguội bằng khí xuyên qua khối đầu trục chính 7. Súng phun nước làm sạch
8. Thổi khí trong côn trục chính 8. Súng phun khí làm sạch
9. Bộ cân bằng khối đầu trục chính 9. Thiết bị tải phôi tự động
10. Tarô cứng 10. Xe đẩy phôi
11. Bao che kín máy 11. Bàn xoay CNC (trục thứ 4)
12. Tưới nguội ngay đầu trục chính 12. Đài dao, hiệu Metrol TE24E, Nhật Bản
13. Hệ thống bơm áp suất cao thổi phôi 13. Thiết bị dò dao tự động theo chiều dài / đường kính dao, hiệu chỉnh Renishaw TS-27
14. Bộ trao đổi nhiệt cho tủ điện
15. Bộ tay quay bàn từ xa
16. Đèn báo trạng thái hoạt động 3 màu
17. 02 Đèn làm việc
18. Bôi trơn băng tự động
19. Tự động tắt máy khi có lệnh M30
20. Bộ thổi khí phôi tự động khi có lệnh M07
21. Bộ tách dầu - nước
22. Miếng kênh & bulong kênh phẳng máy
23. Dụng cụ sửa chữa và hộp dựng dụng cụ
24. Bảo hành 1 năm cho phần cơ khí
25. Bảo hành 2 năm cho phần điều khiển

* Tất cả các thông số kỹ thuật nhà sản xuất có thể thay đổi mà không thông báo.
Loading the player...