• Tốc độ trục chính 3000 [6000] v/ph.
STT | Đặc tính kỹ thuật | Model | ||
A. | Máy phay - doa ngang trung tâm CNC KURAKI |
AKB-11-6000 |
AKB-13 |
AKB-13 - 6000 |
I. | Hệ điều khiển | Fanuc 0iMF | ||
II. | Hành trình máy | |||
1. | Hành trình trục X | 2000mm | 3000mm | 3000mm |
2. | Hành trình trục Y | 1500mm | 2000mm | 2000mm |
3. | Hành trình trục Z | 1500mm | 1600mm | 1600mm |
4. | Hành trình trục W | 500mm | 700mm | 700mm |
5. | Khoảng cách từ bàn làm việc đến tâm trục chính | 0 ÷ 1500mm | 0 ÷ 2000mm | 0 ÷ 2000mm |
6. | Khoảng cách từ tâm bàn làm việc đến mũi trục chính | 450 ÷ 1950mm | 800 ÷ 2400mm | 650 ÷ 2250mm |
III. | Bàn làm việc | |||
1. | Kích thước bàn làm việc | 1400 x 1600mm | 1800 x 2000mm | 1800 x 2000mm |
2. | Kiểu rãnh bàn làm việc | 22mm x 7 | 22mm x 7 | 22mm x 7 |
IV | Trục chính | |||
1. | Đường kính trục doa |
Ø130mm |
Ø130mm |
Ø130mm |
2. | Tốc độ trục chính | 10 ÷ 6000rpm |
9 ÷ 3000rpm |
10 ÷ 6000rpm |
3. | Kiểu côn trục chính | BBT50 (BT50 Big plus) |
BBT50 (BT50 Big plus) |
BBT50 (BT50 Big plus) |
V. | Tốc độ chạy bàn | |||
1. | Tốc độ chạy bàn nhanh theo truc X/ Y/ Z/ W | 12/12/12/-M/min | 10/10/10/6M/min | 10/10/10/-M/min |
2. | Tốc độ chạy bàn gia công theo truc X / Y/ Z | 1 ÷ 6000mm/min | 1÷ 4000mm/min |
1÷ 4000mm/min |
VI. | Hệ thống thay dao tự động | |||
1. | Dung lượng ổ dao |
Arm type 40 Tools
[60/ 90] |
Arm type 40 Tools
[60/ 90] |
Arm type 40 Tools
[60/ 90] |
2. | Đường kính dao lớn nhất |
125mm
[240 mm] |
125mm
[240mm] |
125mm
[240mm] |
3. | Đường kính dao lớn nhất khi không có dao bên cạnh | 240mm | 240mm | 240mm |
4. | Chiều dài dao lớn nhất |
400mm
[600/ 900mm] |
400mm | 400mm |
5. | Trọng lượng dao lớn nhất | 25kg | 25kg | 25kg |
B. | Phụ kiện tiêu chuẩn | C. | Phụ kiện lựa chọn thêm |
1. | Vít me bi cho 3 trục X/Y/Z | 1. | Biến áp nguồn vào 3 pha 380V, 80kVA |
2. | Băng dẫn tuyến tính kiểu bi đũa cho trục X/Z và băng hộp cho trục Y |
2. | Thiết bị tách dầu nổi điều khiển bằng mã lệnh M (Tách dầu kiểu đĩa) |
3. | Thay dao tự động 40 dao |
3. | Tưới nguội xuyên qua trục chính áp suất cao 50bar có bộ lọc |
4. | Bộ trục chính hộp bánh răng 2 cấp với tốc độ trục chính 3000rpm |
4. | Washing gun |
5. | Thước quang cho 4 trục X/Y/Z/B |
5. | Air gun |
6. | Cuốn phôi kiểu xích (trục X) |
6. | Bộ điều hòa nhiệt độ cho tủ điện |
7. | Làm mát trục chính bằng dầu |
7. | Bao che máy kiểu A kiểu 2 cánh cửa (phía mặt bàn cao: 2000mm) bao gồm công tắc |
8. | Bao che phôi cho các băng trượt |
8. | Bộ set phôi OMP400 |
9. | Bàn xoay NC 0.001 độ |
9. | Japan Metrol TE24E tool length measurement offset automatically |
10. | Thiết bị tưới nguội gắn liền bộ tải phôi |
10. | Renishaw TS-27 tool length/ diameter measurement offset automatically |
11. | Ngõ giao tiếp cho thiết bị tưới nguội xuyên qua trục chính |
||
12. | Bộ thủy lực |
||
13. | Thổi khí trong côn trục chính |
||
14. | Bộ quay tay bàn từ xa |
||
15. | Đèn báo trạng thái hoạt động 3 màu |
||
16. | Tự động tắt máy |
||
17. | Bước tiến Jog kiểu monolever |
||
18. | Ta rô cứng |
||
19. | Màn hình hiển thị bảo trì |
||
20. | Bộ trao đổi nhiệt cho tủ điện |
||
21. | Bôi trơn băng tự động |
||
22. | Màn hình hiển thị: Tiếng Anh |
||
23. | Miếng kênh & bù lông kênh phẳng máy |
||
24. | Dụng cụ sửa chữa và hộp đựng dụng cụ |
||
25. | Điện áp cung cấp cho bộ NC: 220V |
||
26. | Bảo hành 1 năm cho phần cơ khí |
||
27. | Bảo hành 2 năm cho phần điều khiển |